Định nghĩa Configuration là gì?
Configuration là Cấu hình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Configuration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. bố trí vật lý, mối liên kết, và đặc điểm chức năng của một hệ thống máy tính (thường được gọi là cấu hình Item), được nêu trong tài liệu hướng dẫn kỹ thuật của nó theo yêu cầu cho sản phẩm lắp ráp, thử nghiệm, lắp đặt, vận hành và bảo trì.
Definition - What does Configuration mean
1. Physical layout, interconnections, and functional characteristics of a computer system (usually called Configuration Item), set forth in its technical documentation as required for its assembly, testing, installation, operation, and maintenance.
Source: Configuration là gì? Business Dictionary