Configuration control

Định nghĩa Configuration control là gì?

Configuration controlKiểm soát cấu hình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Configuration control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho quản lý cấu hình.

Definition - What does Configuration control mean

Alternative term for configuration management.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *