Định nghĩa Configuration item là gì?
Configuration item là Mục cấu hình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Configuration item - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thành phần của một cấu trúc công nghệ thông tin (CNTT) hoặc hệ thống dưới sự kiểm soát của quản lý cấu hình.
Definition - What does Configuration item mean
Component of an information technology (IT) structure or system under the control of configuration management.
Source: Configuration item là gì? Business Dictionary