Confinement

Định nghĩa Confinement là gì?

ConfinementSự giam cầm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Confinement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Bỏ tù.

Definition - What does Confinement mean

1. Imprisonment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *