Confining condition

Định nghĩa Confining condition là gì?

Confining conditionĐiều kiện nhốt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Confining condition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một căn bệnh hoặc khuyết tật rằng các lực lượng tham gia bảo hiểm để chỉ tồn tại nhà hoặc tại một cơ sở y tế.

Definition - What does Confining condition mean

An illness or disability that forces the insured to remain confined at home or in a medical facility.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *