Confirming

Định nghĩa Confirming là gì?

ConfirmingXác nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Confirming - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn để xác nhận.

Definition - What does Confirming mean

Alternative term for confirmation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *