Conflict resolution

Định nghĩa Conflict resolution là gì?

Conflict resolutionGiải quyết xung đột. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conflict resolution - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Can thiệp nhằm làm giảm bớt hoặc loại bỏ bất hòa thông qua hoà giải.

Definition - What does Conflict resolution mean

Intervention aimed at alleviating or eliminating discord through conciliation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *