Conformance

Định nghĩa Conformance là gì?

ConformancePhù hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conformance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chứng nhận hoặc xác nhận rằng một tốt, dịch vụ hoặc tiến hành đáp ứng các yêu cầu của pháp luật, thông lệ được chấp nhận, các quy tắc quy định và các quy định, tiêu chuẩn quy định, hoặc các điều khoản của hợp đồng. Xem thêm tuân thủ.

Definition - What does Conformance mean

Certification or confirmation that a good, service, or conduct meets the requirements of legislation, accepted practices, prescribed rules and regulations, specified standards, or terms of a contract. See also compliance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *