Conglomerate

Định nghĩa Conglomerate là gì?

ConglomerateTập đoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conglomerate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập đoàn lớn hoạt động như một doanh nghiệp duy nhất, nhưng tạo thành từ một số công ty (thu được thông qua sáp nhập hoặc mua lại) cung cấp hàng hóa và / hoặc dịch vụ đa dạng. Berkshire Hathaway Inc là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới, với quyền sở hữu của bảo hiểm, tiện ích, tài chính, và các công ty bán lẻ.

Definition - What does Conglomerate mean

Large corporation run as a single business, but made up of several firms (acquired through mergers or takeovers) supplying diverse goods and/or services. Berkshire Hathaway Inc. is one of the biggest conglomerates in the world, with ownership of insurance, utilities, financial, and retail companies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *