Conglomerate firm

Định nghĩa Conglomerate firm là gì?

Conglomerate firmCông ty tập đoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conglomerate firm - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyền sở hữu hoặc kiểm soát bởi một công ty của hai hay nhiều doanh nghiệp hoàn toàn không liên quan, chẳng hạn như một đại lý ô tô và nhà hàng.

Definition - What does Conglomerate firm mean

Ownership or control by one firm of two or more completely unrelated businesses, such as an auto dealership and a restaurant.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *