Consignment

Định nghĩa Consignment là gì?

ConsignmentLô hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consignment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Các hoạt động của ký gửi hàng hóa.

Definition - What does Consignment mean

1. The action of consigning goods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *