Consistent

Định nghĩa Consistent là gì?

ConsistentThích hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consistent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Một cách logic lệnh và / hoặc sau cùng một khuôn mẫu. Ví dụ, sự tăng trưởng của một nhân viên bán hàng thường là phù hợp với mình hoặc thu nhập của công ty mình.

Definition - What does Consistent mean

1. Logically ordered and/or following the same pattern. For example, a salesperson's growth is usually consistent with his or her company's earnings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *