Định nghĩa Consolidated là gì?
Consolidated là Hợp nhất, củng cố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consolidated - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhỏ và / hoặc khác nhau từng mục kích thước kết hợp thành một đơn vị lớn.
Definition - What does Consolidated mean
Small and/or different sized individual items combined into one large unit.
Source: Consolidated là gì? Business Dictionary