Constituency

Định nghĩa Constituency là gì?

ConstituencyCử tri đoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constituency - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị bầu cử đó bầu ra một người hội đủ điều kiện như một nhà lập pháp.

Definition - What does Constituency mean

Electoral unit that elects an eligible person as a legislator.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *