Định nghĩa Constructability là gì?
Constructability là Năng xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constructability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mức độ mà sự hội nhập của kinh nghiệm và kiến thức trong quá trình xây dựng tạo điều kiện đạt được một sự cân bằng tối ưu giữa các mục tiêu dự án và những hạn chế tài nguyên. Xem thêm buildability.
Definition - What does Constructability mean
Degree to which the integration of experience and knowledge in a construction process facilitates achievement of an optimum balance between project goals and resource constraints. See also buildability.
Source: Constructability là gì? Business Dictionary