Định nghĩa Constructability barriers là gì?
Constructability barriers là Rào cản năng xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constructability barriers - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chế hành chính, pháp lý, hoặc kỹ thuật mà ức chế hoàn thành hoặc thực hiện một dự án xây dựng.
Definition - What does Constructability barriers mean
Administrative, legal, or technical constraints that inhibit the completion or implementation of a construction project.
Source: Constructability barriers là gì? Business Dictionary