Định nghĩa Constructed knowledge là gì?
Constructed knowledge là Kiến thức xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constructed knowledge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiến thức phát hiện thông qua thăm dò hoặc suy ra từ cấu trúc (mô hình trí tuệ thực hiện để phù hợp với một khung cụ thể của tài liệu tham khảo) bằng cách kiểm tra và đặt câu hỏi về thông tin có sẵn. Trong khi đó, kiến thức đạo là 'sẵn sàng làm' (cấu trúc và hệ thống) và được truyền đạt bởi một giáo viên cho một học sinh thông qua các bài giảng và sách giáo khoa.
Definition - What does Constructed knowledge mean
Knowledge discovered through exploration or inferred from constructs (mental models made to fit a particular frame of reference) by examining and questioning the available information. In comparison, directed knowledge is 'ready made' (structured and systematic) and is imparted by a teacher to a student through lectures and text books.
Source: Constructed knowledge là gì? Business Dictionary