Constructed meaning

Định nghĩa Constructed meaning là gì?

Constructed meaningÝ nghĩa xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constructed meaning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàm ý, nhập khẩu của một từ không rõ ràng hoặc cụm từ có nguồn gốc hoặc xác định từ ngữ cảnh của nó. Xem thêm noscitur một sociis.

Definition - What does Constructed meaning mean

Implication or import of an unclear word or phrase derived or determined from its context. See also noscitur a sociis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *