Constructive

Định nghĩa Constructive là gì?

ConstructiveXây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constructive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Một cái gì đó coi là có ảnh hưởng trong pháp luật, mặc dù không nhất thiết trong thực tế.

Definition - What does Constructive mean

1. Something deemed to be having an effect in law, though not necessarily in fact.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *