Định nghĩa Consumer fraud là gì?
Consumer fraud là Lừa đảo khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consumer fraud - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các lừa đảo của một người tiêu dùng các sản phẩm và dịch vụ khác nhau mà không thực hiện như quảng cáo, hoặc quá mức và levying phí ẩn thông qua hoạt động kinh doanh lừa đảo.
Definition - What does Consumer fraud mean
The defrauding of a consumer of various products and services which do not perform as advertised, or overcharging and levying hidden charges through deceptive business practices.
Source: Consumer fraud là gì? Business Dictionary