Định nghĩa Consumer price inflation là gì?
Consumer price inflation là Lạm phát giá tiêu dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consumer price inflation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bán lẻ tăng giá được đo bằng chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
Definition - What does Consumer price inflation mean
Retail price increase as measured by a consumer price index (CPI).
Source: Consumer price inflation là gì? Business Dictionary