Consumer spending

Định nghĩa Consumer spending là gì?

Consumer spendingChi tiêu tiêu dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consumer spending - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tốt và dịch vụ mua của hộ gia đình trong việc đáp ứng các nhu cầu và mong muốn của họ. Nó bao gồm không lâu bền như thực phẩm, bán lâu bền như quần áo, và lâu bền như tủ lạnh.

Definition - What does Consumer spending mean

Good and services bought by households in the satisfaction of their needs and wants. It includes non-durables such as food, semi-durables such as clothing, and durables such as refrigerators.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *