Định nghĩa Consumerization là gì?
Consumerization là Xu Hướng Tiêu Dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consumerization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình công nghệ doanh nghiệp được thay đổi hoặc bị ảnh hưởng bởi công nghệ mới đang nổi lên từ các thị trường tiêu dùng vào đấu trường chuyên nghiệp. Một số loại điện thoại thông minh, ví dụ, bắt đầu như một sản phẩm tiêu dùng, và bây giờ được sử dụng rộng rãi trong môi trường doanh nghiệp, bối cảnh quân sự, và các lĩnh vực chuyên môn khác.
Definition - What does Consumerization mean
The process of enterprise technology being changed or influenced by new technologies emerging from consumer markets into professional arenas. Certain types of smart phone, for example, began as a consumer product, and are now used extensively in corporate environments, military contexts, and other professional spheres.
Source: Consumerization là gì? Business Dictionary