Container

Định nghĩa Container là gì?

ContainerThùng đựng hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Container - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. một cái hộp, chai, lon, vv mà có thể giữ hàng hóa

Definition - What does Container mean

1. a box, bottle, can, etc. which can hold goods

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *