Containerboard

Định nghĩa Containerboard là gì?

ContainerboardGiấy bao bì. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Containerboard - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Độc ply sóng-board, bao gồm một tờ gập sóng vừa kẹp giữa hai tấm linerboard.

Definition - What does Containerboard mean

Single ply corrugated-board, consisting of a sheet of corrugating medium sandwiched between two sheets of linerboard.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *