Định nghĩa Contango là gì?
Contango là Suất bách phân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contango - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Hàng hóa: tình hình thị trường chung nơi giá được dần dần cao hơn trong những tháng giao hàng trong tương lai, phản ánh mang chi phí và tạo lây lan tiêu cực. Đối diện của backwardation.
Definition - What does Contango mean
1. Commodities: Common market situation where the prices get progressively higher in the future delivery months, reflecting carrying costs and creating negative spreads. Opposite of backwardation.
Source: Contango là gì? Business Dictionary