Định nghĩa Contents là gì?
Contents là Nội dung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contents - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho tài sản cá nhân kinh doanh. Xem thêm nội dung.
Definition - What does Contents mean
Alternative term for business personal property. See also content.
Source: Contents là gì? Business Dictionary