Contest

Định nghĩa Contest là gì?

ContestCuộc thi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contest - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chương trình khuyến mại trong đó (không giống như trong một sweepstake) tham gia thi đấu cho các giải thưởng bằng cách hoàn thành một cái gì đó đòi hỏi kỹ năng. Mặc dù (không giống như trong một xổ số) được miễn phí để tham gia một cuộc thi, một số lượng nhất định proof-of-mua thẻ (như nắp chai hoặc gói trống) thường được yêu cầu phải kèm theo mỗi mục.

Definition - What does Contest mean

Promotional scheme in which (unlike in a sweepstake) participants compete for prizes by accomplishing something that requires skill. Although (unlike in a lottery) no fee is charged for participating in a contest, a certain number of proof-of-purchase tokens (such as bottle caps or empty packages) are often required to accompany each entry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *