Định nghĩa Context sensitivity là gì?
Context sensitivity là Nhạy bối cảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Context sensitivity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Khả năng của một 'Trợ giúp' chương trình máy tính để làm rõ hoặc đề nghị trên cơ sở vị trí của người sử dụng trong chương trình ứng dụng (khi chức năng giúp đỡ được gọi).
Definition - What does Context sensitivity mean
1. Ability of a computer 'Help' program to provide clarification or suggestions on the basis of the user's position in the application program (when the help function is invoked).
Source: Context sensitivity là gì? Business Dictionary