Contingent asset

Định nghĩa Contingent asset là gì?

Contingent assetTài sản tiềm tàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contingent asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài sản mà các tiềm năng tăng trưởng được xác định bởi các sự kiện trong tương lai hoàn toàn ngoài tầm kiểm soát của công ty, và như vậy không được liệt kê trên bảng cân đối của nó, nhưng được yêu cầu phải được ghi trong báo cáo tài chính của mình.

Definition - What does Contingent asset mean

An asset for which the growth potential is determined by future events entirely outside the company's control, and as such are not listed on its balance sheet, but are required to be stated in its financial statements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *