Định nghĩa Continuing claims là gì?
Continuing claims là Tuyên bố tiếp tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuing claims - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chỉ số có nguồn gốc từ dữ liệu thất nghiệp hàng tuần sử dụng để đánh giá tình trạng và định hướng việc làm hiện tại. Các dữ liệu, được cung cấp bởi Sở Lao động, bao gồm những người đã nộp đơn yêu cầu bồi thường và những người vẫn đang nhận trợ cấp. Các nhà phê bình chỉ ra sự biến động của các dữ liệu mà làm cho nó một chút không chính xác như một bản chụp của điều kiện lao động. Khi kết hợp với các chỉ số khác vào một chuyển động trung bình trong bốn tuần, nó cung cấp một dấu hiệu rõ ràng hơn.
Definition - What does Continuing claims mean
An indicator derived from weekly unemployment data used to gauge the current state and direction of employment. The data, supplied by the Department of Labor, consists of those people who have filed a claim and who are still receiving benefits. Critics point to the volatility of the data which makes it somewhat imprecise as a snapshot of employment conditions. When combined with other indicators onto a four-week moving average, it provides a clearer indication.
Source: Continuing claims là gì? Business Dictionary