Định nghĩa Continuity planning là gì?
Continuity planning là Kế hoạch liên tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuity planning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem kế hoạch kinh doanh liên tục.
Definition - What does Continuity planning mean
See business continuity planning.
Source: Continuity planning là gì? Business Dictionary