Định nghĩa Continuous bond là gì?
Continuous bond là Trái phiếu liên tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuous bond - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đảm bảo hoặc trái phiếu hiệu suất đó cuộn qua 'mỗi năm để duy trì hiệu lực trong suốt thời gian của hợp đồng hoặc vô thời hạn (ví dụ như trái phiếu hải quan).
Definition - What does Continuous bond mean
Guarantee or performance bond that 'rolls over' every year to remain in force over the life of a contract or indefinitely (such as a customs bond).
Source: Continuous bond là gì? Business Dictionary