Định nghĩa Continuous compounding là gì?
Continuous compounding là Liên tục kết hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuous compounding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lãi phương pháp làm trầm trong đó lãi suất được thêm vào hàng ngày (và không phải ở phần cuối của một tháng) của khoản trích trước.
Definition - What does Continuous compounding mean
Interest compounding method in which interest is added daily (and not at the end of a month) to the accrued amount.
Source: Continuous compounding là gì? Business Dictionary