Continuum

Định nghĩa Continuum là gì?

ContinuumLiên tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuum - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chặt chẽ toàn bộ bao gồm các yếu tố hoặc các giá trị tách ra bởi sự khác biệt quá phút để được công nhận ở quy mô nhất định của phép đo.

Definition - What does Continuum mean

Coherent whole consisting of elements or values separated by differences too minute to be recognized at a given scale of measurement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *