Contract audit

Định nghĩa Contract audit là gì?

Contract auditKiểm toán hợp đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contract audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đánh giá và xác minh tính chính xác và đúng đắn của nhà thầu (hoặc của nhà thầu phụ) điều khiển, chính sách và hệ thống thông qua việc kiểm tra sổ sách kế toán, hồ sơ giao dịch, và các bản ghi hoạt động.

Definition - What does Contract audit mean

Evaluation and verification of the accuracy and propriety of the contractor's (or the subcontractor's) controls, policies, and systems through the inspection of account books, transaction records, and operations logs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *