Contract closeout costs

Định nghĩa Contract closeout costs là gì?

Contract closeout costsChi phí hợp đồng khóa sổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contract closeout costs - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí trang web vô hiệu hóa, phế liệu và chi phí xử lý chất thải, và các chi phí khác như vậy liên quan đến việc chặt chẽ trật tự ra khỏi một hợp đồng.

Definition - What does Contract closeout costs mean

Site deactivation cost, scrap and waste disposal cost, and other such costs associated with the orderly close out of a contract.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *