Contractual intermediary

Định nghĩa Contractual intermediary là gì?

Contractual intermediaryTrung gian hợp đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contractual intermediary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tổ chức tài chính hoặc tổ chức khác tạo điều kiện cho một thỏa thuận tài chính giữa các đối tác. Một ví dụ sẽ là một ngân hàng cung cấp một thế chấp, cho phép một cá nhân đối với tài sản mua từ cá nhân khác. Nhiệm vụ, quyền lợi và đền bù của một trung gian hợp đồng thường được ghi trong hợp đồng giữa hai đối tác.

Definition - What does Contractual intermediary mean

A financial institution or other entity that facilitates a financial arrangement between counterparties. An example would be a bank that provides a mortgage, enabling one individual to purchase property from another individual. The duties, rights, and compensation of a contractual intermediary are generally specified in the contract between the two counterparties.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *