Contrary to law

Định nghĩa Contrary to law là gì?

Contrary to lawTrái pháp luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contrary to law - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất hợp pháp, do đó làm mất hiệu lực.

Definition - What does Contrary to law mean

Illegal, therefore void.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *