Control procedure

Định nghĩa Control procedure là gì?

Control procedureThủ tục kiểm soát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Control procedure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chính sách và thủ tục thành lập để cung cấp sự đảm bảo hợp lý của sự thành công của kiểm soát quản lý.

Definition - What does Control procedure mean

Policies and procedures established to provide reasonable assurance of the success of management control.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *