Controlled area

Định nghĩa Controlled area là gì?

Controlled areaKhu vực kiểm soát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Controlled area - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác định hoặc xác định ranh giới không gian trong đó an toàn đặc biệt hoặc đặc biệt và / hoặc các biện pháp an ninh được hoặc có thể được thực hiện.

Definition - What does Controlled area mean

Defined or demarcated space in which extraordinary or special safety and/or security measures are or could be implemented.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *