Convergence

Định nghĩa Convergence là gì?

ConvergenceHội tụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Convergence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đến với nhau của các yếu tố khác biệt và riêng biệt hoặc hiện tượng như công nghệ. Ví dụ, sự hội tụ của máy tính và viễn thông trong điện thoại hiện đại.

Definition - What does Convergence mean

Coming together of distinct and separate factors or phenomenon such as technologies. For example, convergence of computing and telecommunications in modern telephony.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *