Định nghĩa Conveyance là gì?
Conveyance là Chuyên chở. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conveyance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Chuyển quyền sở hữu (tiêu đề) của đất từ một người bán cho một người mua thông qua một tài liệu gọi là một hành động bởi vì nó không thể chuyển khác (bằng một hợp đồng chỉ bán). chuyển nhượng này thực hiện thông qua một ý chí không phải là một vận chuyển.
Definition - What does Conveyance mean
1. Transfer of ownership (title) of land from a seller to a buyer through a document called a deed because it cannot be transferred otherwise (by a mere contract of sale). Such transfer effected through a will is not a conveyance.
Source: Conveyance là gì? Business Dictionary