Định nghĩa Conveyancer là gì?
Conveyancer là Người thảo di chúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conveyancer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Luật sư chuyên về giao dịch bất động sản.
Definition - What does Conveyancer mean
Lawyer specializing in real estate transactions.
Source: Conveyancer là gì? Business Dictionary