Convict

Định nghĩa Convict là gì?

ConvictNgười bị kết án. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Convict - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tù tù nhân hoặc người phạm tội bị kết tội là một tội phạm.

Definition - What does Convict mean

Prison inmate or an accused found guilty of a crime.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *