Định nghĩa Cool blood là gì?
Cool blood là Máu lạnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cool blood - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trạng thái của tâm hình sự đặc trưng bởi sự kiểm soát của mình về năng lực trí tuệ và lý trí. Xem thêm máu lạnh.
Definition - What does Cool blood mean
Criminal's state of mind characterized by his or her control of mental faculties and reason. See also cold blood.
Source: Cool blood là gì? Business Dictionary