Cooperative bank

Định nghĩa Cooperative bank là gì?

Cooperative bankNgân hàng hợp tác xã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cooperative bank - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ngân hàng nắm giữ tiền gửi, cho vay và cung cấp các dịch vụ tài chính khác để hợp tác xã và các tổ chức thành viên sở hữu. Còn được gọi là ngân hàng cho Hợp tác xã.

Definition - What does Cooperative bank mean

A bank that holds deposits, makes loans and provides other financial services to cooperatives and member-owned organizations. Also known as Banks for Cooperatives.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *