Coparty

Định nghĩa Coparty là gì?

CopartyCoparty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coparty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

(1) phần bị đơn hoặc nguyên đơn chung, hay còn gọi là đồng bị đơn hoặc đồng nguyên đơn. (2) phần tham gia trong một giao dịch.

Definition - What does Coparty mean

(1) Joint defendant or joint plaintiff, also called co-defendant or co-plaintiff. (2) Joint participant in a transaction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *