Định nghĩa Core assets là gì?
Core assets là Tài sản cốt lõi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Core assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kinh doanh: Các tài sản thuộc sở hữu của một công ty là rất cần thiết để khả năng của mình để tạo ra doanh thu lợi nhuận. Các thành phần có lợi nhuận của một doanh nghiệp có thể bao gồm cơ sở sản xuất, đại lý phân phối, một công ty con hoàn toàn thuộc sở hữu, hoặc một bộ phận của công ty.
Definition - What does Core assets mean
1. Business: The assets owned by a company that are essential to its ability to generate profitable revenue. The profitable components of a business that may include production facilities, distribution outlets, a wholly-owned subsidiary, or a division of the company.
Source: Core assets là gì? Business Dictionary