Corollary

Định nghĩa Corollary là gì?

CorollaryHệ luận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corollary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dự luật đó một cách tự nhiên sau, hoặc được suy ra từ, một đề xuất đã chứng minh và đòi hỏi ít hoặc không có bằng chứng bổ sung.

Definition - What does Corollary mean

Proposition that naturally follows, or is inferred from, a proved proposition and requires little or no additional proof.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *